STT |
TÊN GÓI CƯỚC |
CƯỚC THUÊ BAO (ĐỒNG/30 NGÀY/ TUẦN/GIỜ) (Đã gồm VAT) |
LƯU LƯỢNG SỬ DỤNG TỐC ĐỘ CAO |
GHI CHÚ |
|
A – GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO BIG DATA THÁNG (ÁP DỤNG CHO CẢ 3G/4G)
(Mua 5 tháng tặng 1 tháng)
|
1 |
BIG70 |
70.000/lần |
4,8 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
2 |
BIG90 |
90.000/lần |
1GB/ngày |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
3 |
BIG120 |
120.000/lần |
2GB/ngày |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
4 |
BIG200 |
200.000/lần |
4GB/ngày |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
5 |
BIG300 |
300.000/lần |
6GB/ngày |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
B – GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO 4G (lưu ý phải có SIM 4G) |
1 |
SPEED79 |
79.000/lần |
2GB/tháng, tặng thêm 30 phút nội mạng + 30 SMS nội mạng |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
2 |
SPEED199 |
199.000/lần |
6GB/tháng, tặng thêm 30 phút nội mạng + 30 SMS nội mạng |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
3 |
SPEED299 |
299.000/lần |
10GB/tháng, tặng thêm 30 phút nội mạng + 30 SMS nội mạng |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
 |
C – GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO THEO NGÀY GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ |
1 |
D2 |
10.000/24 giờ |
2GB/24 giờ |
Hết lưu lượng miễn phí sử dụng tốc độ thông thường |
 |
2 |
D7 |
7.000/24 giờ |
1,2GB/24 giờ |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 |
 |
3 |
D5 |
5.000/24 giờ |
1GB/24 giờ |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 (chỉ áp dụng cho thuê bao đang có gói data) |
 |
4 |
D15 |
15.000/24 giờ |
5GB/24 giờ |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 |
 |
5 |
H5 |
5.000/2 giờ |
2GB/2 giờ |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 |
 |
6 |
H10 |
10.000/2 giờ |
5GB/2 giờ |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 |
 |
7 |
D3 |
15.000/3 ngày |
3GB/3 ngày |
Hết lưu lượng tính theo gói đang sử dụng, nếu không có gói data khác sẽ dừng truy cập |
 |
E – GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO THEO TUẦN GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ |
1 |
DT20 |
20.000đ /7 ngày |
1GB /7 ngày |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0. |
 |
2 |
DT30 |
30.000đ /7 ngày |
7GB /7 ngày |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì ngừng truy cập. |
 |
D – GÓI CƯỚC KHÔNG GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ
(Mua 5 tháng tặng 1 tháng)
|
1 |
MAX300 |
300.000/ 30 ngày |
100GB/tháng |
Vượt gói không tính phí. |
 |
2 |
MAX200 |
200.000/ 30 ngày |
60GB/tháng |
Vượt gói không tính phí. |
 |
3 |
MAX100 |
100.000/ 30 ngày |
30GB/tháng |
Vượt gói không tính phí. Dung lượng chưa sử dụng hết được bảo lưu sang tháng sau nếu gia hạn đúng ngày. |
 |
4 |
MAXS(*) |
50.000/30 ngày |
8GB/tháng (**) |
Vượt gói không tính phí (chỉ áp dụng với thuê bao Học sinh, sinh viên). |
 |
5 |
MAX |
70.000/30 ngày |
9GB/tháng |
Vượt gói không tính phí. |
 |
F – GÓI CƯỚC DATA GIỜ THẤP ĐIỂM |
1 |
TD3 |
3.000đ/ngày |
3GB tốc độ cao dùng từ 0h-5h59 |
Hết dung lượng tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 |
 |
G – GÓI CƯỚC GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ |
1 |
M10 |
10.000/30 ngày |
200MB/30 ngày |
Vượt gói tính phí 25đ/50KB |
 |
2 |
M25 |
25.000/30 ngày |
600MB/30 ngày |
Vượt gói tính phí 25đ/50KB |
 |
3 |
M50 |
50.000/30 ngày |
1,2GB/30 ngày |
Vượt gói tính phí 25đ/50KB |
 |
H – GÓI CƯỚC BUNDLE NỘI DUNG SỐ |
1 |
MYTV5 |
5.000/ngày |
200MB/ngày và miễn phí data xem truyền hình trên ứng dụng MyTV Net |
Hết 200MB tính theo gói thuê bao đang sử dụng. Nếu thuê bao không có gói thì tính cước M0 |
 |
2 |
Kết nối – M1 |
79.000đ/tháng |
4GB data Ưu đãi sử dụng Data truy cập + Chùm kênh tin tức + Net Kids trên app MyTV Net. |
Ưu đãi sử dụng truy cập dịch vụ Zalo. Hết 4GB dừng truy cập, các nội dung số vẫn được sử dụng. |
 |
3 |
Giải trí – M2 |
119.000đ/tháng |
6GB data Ưu đãi sử dụng Data truy cập + Chùm kênh giải trí, phim truyện + Net show, Net Film, Net Music trên app MyTV Net |
Ưu đãi sử dụng data và nội dung Gói cước Fim+ chuẩn và Nhaccuatui (không có quảng cáo, chất lượng cao) Hết 6GB dừng truy cập, các nội dung số vẫn được sử dụng. |
 |
4 |
Thể Thao – M3 |
79.000đ/tháng |
4GB data Ưu đãi sử dụng Data truy cập + Chùm kênh thể thao + Net sport trên app MyTV Net. |
Ưu đãi sử dụng data và nội dung trên app SCTV Thể thao (hoặc web: tv247.vn) Hết 4GB dừng truy cập, các nội dung số vẫn được sử dụng. |
 |
5 |
Game – M4 |
129.000đ/tháng |
6GB data Ưu đãi sử dụng Data truy cập + Chùm kênh giải trí, thể thao + Net Sport, Net Show trên app MyTV Net. |
Ưu đãi sử dụng Data chơi game + voucher game Liên quân Mobile Hết 6GB dừng truy cập, các nội dung số vẫn được sử dụng. |
 |
I – MUA THÊM LƯU LƯỢNG (ĐĂNG KÝ CÙNG GÓI MAX/BIG/SPEED)) |
1 |
X15 |
15.000VNĐ/lần |
500 MB |
Thời hạn của gói X15 phụ thuộc vào gói đã đăng ký trước đó. |
 |
2 |
X25 |
25.000VNĐ/lần |
1 GB |
Thời hạn của gói X25 phụ thuộc vào gói đã đăng ký trước đó. |
 |
3 |
X35 |
35.000VNĐ/lần |
2 GB |
Thời hạn của gói X35 phụ thuộc vào gói đã đăng ký trước đó. |
 |